Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spli ni” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.807) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spli:ni /, như spleenful,
  • / ´spli:niəs /, Danh từ, số nhiều .splenii: (giải phẫu) cơ gối,
  • / ´spli:nik /, Tính từ: buồn bực, hay gắt gỏng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ, chia ra, tách ra, Ngoại động từ .split: ghẻ, bửa, tách,...
  • / ´spli:nful /, u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học; bực tức, ' spli:ni, tính từ
  • / ´spli:niʃ /, như spleenful,
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • có then hoa, nhiều then, có răng, nhiều rãnh, multispline shaft, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint,
  • / iks´plikətəri /, như explicative,
  • / spli´naitis /, Danh từ: (y học) viêm lách, Y học: viêm lách, viêm ở lách,
  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • / spli´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ lách, Y học: thủ thuật cắt bỏ lách,
  • / ´haipə¸fain /, Điện lạnh: siêu tinh tế, hyperfine splitting, tách siêu tinh tế, hyperfine structure, cấu trúc siêu tinh tế
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, Danh từ:...
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • / slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline, Nội động từ: vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột...
  • / 'iə'splitiη /, Tính từ: Điếc tai, inh tai, chói tai (tiếng động...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top