Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweep away” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to boil away, tiếp tục sôi
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • Thành Ngữ:, to edge away, từ từ dịch xa ra
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to lead away, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • tan ra, Thành Ngữ:, to melt away, tan đi, tan biến đi
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • làm bùng cháy, Kỹ thuật chung: đốt cháy, đốt cháy hết, burn off away, đốt cháy hết
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top