Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tám” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • / ´liθiəm /, Danh từ: (hoá học) lithi, Y học: loại thuốc dùng uống ngừa loạn tâm thần hưng cảm trầm cảm, Địa chất:...
  • / ʌn´θɔtful /, Tính từ: không trầm ngâm; không trầm tư; không tư lự, vô tâm, vô tư lự, không có suy nghĩ, không chín chắn, không thận trọng, không thâm trầm; không sâu sắc...
  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • / ´θɔ:tful /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..), chu đáo; quan tâm; ân cần,
  • / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm trầm; sự sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..), sự chu đáo; sự quan tâm;...
  • bre & name / 'sɪmptəm /, Danh từ: triệu chứng (của một căn bệnh), dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu, Toán & tin: dấu hiệu, triệu...
  • không cắt, liên tục (dầm), nhiều nhịp, multispan beam, rầm nhiều nhịp, multispan slab, tấm nhiều nhịp, multispan truss, giàn nhiều nhịp
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • một loài kháng histamine : có tính chất làm dịu dùng giảm lo âu, căng th1/ 4ng và kích động, chữa trị buồn nôn và nô,
  • / 'kɔnsənənt /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: phụ âm, Kỹ...
  • / 'mu:viɳ /, Tính từ: Động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng, Toán & tin: lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống...
  • / ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , axiom...
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • / ´kɔnsənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: sự đồng âm, sự hài...
  • / ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive...
  • / ¸inhi´biʃən /, Danh từ: sự mặc cảm, sự tự ti, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế, Toán & tin: sự ngăn cản, Điện...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / kə'mitmənt /, Danh từ: (như) committal, sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết, trát bắt giam, sự phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa quân đi đánh, Y...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng, sự làm lệch, Kỹ thuật chung: lệch, beam deflecting, sự làm lệch chùm tia, deflecting cam, cam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top