Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thora” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θɔ:ræks /, Danh từ, số nhiều .thoraxes, .thoraces: (giải phẫu) ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng), (động vật học) phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở...
  • Danh từ số nhiều của .thorax: như thorax,
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • sợi đốt vonfam, sợi đốt vonfram, sợi tung-sten, thoriated tungsten filament, sợi đốt vonfram mạ thori
  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • chương trình được phép, chương trình được quyền, apf ( authorizedprogram facility ), công cụ chương trình được phép, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được phép, apar ( authorizedprogram...
  • thori phóng xạ, thori phóng xạ,
  • Danh từ: mezothori, me th, mezothori,
  • được bọc thori, ôxyt thô-ri [được phủ ôxyt thô-ri], được phủ thori,
  • bệnh opisthorchis do sán lá ký sinh opisthorchis trong các ống dẫn mật,
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
  • / ´æmfərə /, Danh từ, số nhiều ( amphorae, amphoras): vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã), Từ đồng nghĩa: noun, jug , ornament , urn , vase
  • phân tích chương trình, sự phân tích chương trình, apar ( authorizedprogram analysis report ), báo cáo phân tích chương trình được quyền, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được...
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • sợi đốt vonfram mạ thori,
  • / əb'hɔrə: /,
  • hiệu ứng hawthorne,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top