Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vitalnotes main means most important element” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng lưới các dòng chảy, lưới dòng, lưới thấm, mạng lưới của dòng chảy, mạng lưới sông, flow net element, đường dòng (trong lưới thấm), flow net element, thành phần lưới thấm, three dimensional flow...
  • cổng lôgic, cửa, cửa lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, phần tử lôgic, balanced line logic element, phần tử logic đường truyền cân bằng, combinational logic element,...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • đường dòng (trong lưới thấm), thành phần lưới thấm, three dimensional flow net element, thành phần lưới thấm 3 chiều
  • / ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng: di vật, Kỹ thuật chung: di tích, relict landscape elements,...
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
  • / kə´nætʃərəl /, Tính từ: tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh ( + to), cùng loại; cùng bản chất, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , elemental...
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ nối dây, sơ đồ nối mạch, basic circuit diagram, sơ đồ mạch cơ bản, circuit diagram of the state of stress, sơ đồ mạch ứng suất, elementary circuit...
  • gối kiểu bản lề, gối tựa khớp, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp
  • phần tử logic, compound logical element, phân tử logic phức hợp, compound logical element, phần tử logic phức hợp
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • chi tiết của sơ đồ, thành phần mạch điện, mạch logíc, thành phần logíc, linh kiện, phần tử mạch, thành phần, active circuit element, phần tử mạch chủ động, active circuit element, phần từ mạch có nguồn,...
  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • gối tựa cứng, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, rigid bearing element, chi tiết gối tựa cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top