Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • very fierce., những trận đánh nảy lửa, very fierce battles.
  • Thông dụng: element., những phần tử lạc hậu, the backward elements
  • forwarding, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng, forwarding instructions
  • harass, pester., giặc nhũng nhiễu dân, the enemy harassed the people.
  • leisure time, leisure., những lúc dư hạ, at one s leisure.
  • contrary, counterpart, reciprocal, reverse, những mệnh đề tương phản, contrary propositions
  • bound, leap., tiến những bước nhảy vọt, to advance by leaps and bounds.
  • above-mentioned, above-said, above., xin xem những điểm kể trên, please see the above points.
  • (động) crustacean., cua tôm là những loài giáp xác, crabs, lobsters are crustaceans.
  • call the roll., Điểm danh những người dự thi, to call the competition.
  • to leap., jump, tiến những bước nhảy vọt, to make great advances.
  • leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators
  • Tính từ: drastic, drastic, dùng những biện pháp quyết liệt, to take drastic measures
  • Danh từ.: pleasure; delight; comforts., những lạc thú ở đời, the comfort of life.
  • criss-cross, những đường chằng chéo trên bản đồ, criss-cross lines on a map
  • endless; interminable., những phút giây đời chờ dằng dặc, interminable moments of waiting.
  • time series, phân tích những số liệu theo chuỗi thời gian, time-series analysis
  • but., người xấu nhưng mà tốt nết, to be plain-looking but good in character.
  • overhead, giải thích vn : sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất , tại đó nó ngưng tụ và được tách ra ; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn [[phần.]]giải thích...
  • interpretation., những lời có nhiều kiến giải khác nhau, words having many interpretation.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top