Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carôta” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / kə´rainə /, Danh từ; số nhiều carinas, carinae: xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ,
  • tâm vị, tim,
  • giấy, giấy thuốc, giấy thử,
  • / 'kæpitə /, Danh từ số nhiều:, per capita, theo đầu người
  • Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản, magna carta of sex equality, hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền...
  • / bə´raitə /, Danh từ: (hoá học) barit, Hóa học & vật liệu: bari ôxit,
  • / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán & tin: dấu caret, Xây dựng: dấu sót,...
  • / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara (0, 2053g), Y học: đơn vị trọng lượng cara, Địa...
  • Danh từ: (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim,
  • Phó từ và tính từ (cũng) .per .caput: (trên) mỗi đầu người, tính theo đầu người, tính bình quân trên đầu người, tính bình quân trên mỗi đầu người, tính theo đầu người,...
  • như magna carta,
  • prefix. chỉ đi xuống hoặc chống lại.,
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • cara (kim loại quý),
  • = 0.2 g,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • cara hệ mét,
  • diện khớp cổ tay,
  • sản lượng bình quân đầu người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top