Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frisante” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • sức nổ, tính nổ, Địa chất: tính nổ, sức nổ, sức phá,
  • Danh từ: tóc quăn ngang trán,
  • / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
  • chỉ số sức nổ,
  • Danh từ: (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top