Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Affolée” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 10 Kết quả

  • myhoang_hai
    02/08/20 06:18:18 1 bình luận
    You sound destined for the scaffold, so you might as well enjoy a hot meal or two" Ngay câu này Chi tiết
  • Nguyễn Thanh
    17/07/19 01:42:05 2 bình luận
    các bạn hỗ trợ mình dịch câu này ra tiếng việt thuộc về lĩnh vực xây dựng Lack of scaffolding element Chi tiết
  • Hằng Trương
    15/10/18 09:33:48 2 bình luận
    Lyophilized, PEO-extracted chitosan–alginate nanofibrous scaffolds (1.2 cm in diameter) were immersed Chi tiết
  • huyenmy0207
    27/11/18 07:04:23 4 bình luận
    problem" ạ. to address ở đây có nghĩa gì ạ " however, one major concern about electrospun scaffolds Chi tiết
  • longtcl
    14/08/17 02:46:47 3 bình luận
    trong tv có chức năng :Raffle,television sales,prizing ,mọi người cho hỏi nó nghĩa là gì vậy Chi tiết
  • LoiLoi
    04/04/16 09:34:02 3 bình luận
    "Waffle-sole like patterns hit throughout in a forward motion" cho mình hỏi câu này nên dịch Chi tiết
  • Yen Nguyen
    25/02/18 08:24:18 1 bình luận
    Các bạn cho mk hỏi sự khác nhau giữa wealthy, affluent và rich Chi tiết
  • Chanli Lay
    03/12/17 08:58:00 1 bình luận
    anti-fraud protections, the Members will not benefit from SEC oversight and some of the other protections afforded Chi tiết
  • Darkangel201
    21/03/19 04:26:00 3 bình luận
    The Owner’s representatives shall be afforded free access during working hours, with fifteen (15) days Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 08:55:22 13 bình luận
    given narrative scheme, thus allowing it to live on and to operate that same mysterious “alchemy” that afforded Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top