Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billet” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • n きょうし [驕肆] きょうし [驕恣]
  • v5r おそれいる [畏れ入る] おそれいる [恐れ入る]
  • n ゆにゅうてがた [輸入手形]
  • n せいふたんきしょうけん [政府短期証券]
  • n いちえんさつ [一円札]
  • n にがわせ [荷為替]
  • n こくはつじょう [告発状]
  • n ふなにしょうけん [船荷証券]
  • n にがわせてがた [荷為替手形]
  • n せんえんさつ [千円札]
  • n じょうてい [上提] じょうてい [上程]
  • n ちょうきてがた [長期手形]
  • n はいあん [廃案]
  • n おおくらしょうしょうけん [大蔵省証券] たんきこくさい [短期国債]
  • n もなか [最中]
  • n もくしろく [黙示録]
  • n はなでうずまる [花で埋まる]
  • n かけとり [掛け取り]
  • n,vs きそう [起草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top