Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billet” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • n かたくりこ [片栗粉]
  • v5m はらむ [妊む] はらむ [孕む]
  • n すいでん [水田]
  • n ちゃばら [茶腹]
  • n ほうりつあん [法律案]
  • n しゃっきんとり [借金取り]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゃっきんとり [借金取り] 1.2 さいき [債鬼] 1.3 かんじょうとり [勘定取り] 1.4 しゅうきんにん [集金人] n しゃっきんとり [借金取り] さいき [債鬼] かんじょうとり [勘定取り] しゅうきんにん [集金人]
  • n ドルさつ [ドル札]
  • n しんさつ [新札]
  • n うもうふとん [羽毛布団]
  • n,uk つなぎ [繋ぎ]
  • n たまよけ [弾除け]
  • n ゆしゅつてがた [輸出手形]
  • Mục lục 1 n 1.1 うりわたししょう [売渡証] 1.2 つけ [付け] 1.3 こけん [沽券] n うりわたししょう [売渡証] つけ [付け] こけん [沽券]
  • n にごりえ [濁り江]
  • n ごばく [誤爆]
  • v1 はちきれる [はち切れる]
  • n ゆうずうてがた [融通手形]
  • n からてがた [空手形] くうてがた [空手形]
  • n たんきてがた [短期手形]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top