Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acidic area” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n さいだんざ [祭壇座]
  • exp,uk どちらへ [何方へ]
  • n アジアたいへいよう [アジア太平洋]
  • n りょうよう [両洋]
  • n かんたいへいようぞうざんたい [環太平洋造山帯]
  • n かんたいへいようしょこく [環太平洋諸国]
  • n きたたいへいよう [北太平洋]
  • n きんこうのうぎょう [近郊農業]
  • exp,hon,id どちらさま [何方様] どちらさま [どちら様]
  • n ちょっかつち [直轄地]
  • n じんこうみっしゅうりつ [人口密集率]
  • n たいさん [耐酸]
  • n さんせいはんのう [酸性反応]
  • n アラキドンさん [アラキドン酸]
  • n ほうさん [硼酸]
  • n カプリンさん [カプリン酸]
  • n カルボンさん [カルボン酸]
  • n デヒドロさくさん [デヒドロ酢酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top