Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run the risk” Tìm theo Từ (7.650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.650 Kết quả)

  • Danh từ: bình minh; lúc mặt trời mọc,
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • đi cáp,
  • chạy máy nạo,
  • quét bằng bàn chải sắt,
  • phân tán rủi ro,
  • chia chịu một phần rủi ro,
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • Thành Ngữ:, to rise with the sun, dậy sớm
  • xu hướng thị trường,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • dòng triều,
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
  • sự đổ xô vào thị trường chứng khoán,
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • chạy xuôi gió, đi thuận gió (thuyền buồm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top