Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At it” Tìm theo Từ (1.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.229 Kết quả)

  • gian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • tandem truy nhập,
  • hành vi kiện tụng, tố tụng luật pháp,
  • điều chỉnh được theo ý muốn,
  • đến hết ngày...
  • nút giao thông cùng mức,
  • kết luận vội vã,
  • vào kỳ hạn quy định,
  • Thành ngữ: khuất phục, bó tay, chịu, lo lắng, bối rồi về việc mình đã cố gắng nhưng không thể làm,
  • Thành Ngữ: bằng bất cứ giá nào, với bất kỳ giá nào, at any price, với bất cứ giá nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top