Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be inside” Tìm theo Từ (2.918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.918 Kết quả)

  • bộ cắt bên trong ống,
  • cường độ áp lực bên trong, độ bền mặt trong,
  • ống bọc trong,
  • mép góc trong,
  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • panme đo trong, vi kế đo trong,
  • panme đo trong, vi kế đo trong,
  • dao tiện ren trong,
  • giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty, mua hoặc bán cố phiếu công ty,tổ chức dựa trên những thông tin mật, được cung cấp bởi nội gián( tay trong) là người trong công ty,tổ chức đó, kinh doanh sử...
  • / in'sein /, Tính từ: Điên, điên cuồng, mất trí, Kỹ thuật chung: loạn tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: lớp bên trong của thành bào tử,
  • / ´aiə¸daid /, Danh từ: (hoá học) iođua,
  • / en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô,
  • / in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...), Từ...
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top