Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be patient with” Tìm theo Từ (4.515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.515 Kết quả)

  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • Idioms: to be very intimate with sb, rất thân mật với người nào
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • Tính từ:,
  • / ˈɪnˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh nội trú,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn,
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • bằng sáng chế, invalid patents, bằng sáng chế không hiệu lực
  • bằng sáng chế quốc gia,
  • đăng ký sáng chế, sự đăng ký phát minh, đơn xin cấp bằng sáng chế,
  • sổ danh mục bằng sáng chế,
  • lắp kính không dùng mattit, lắp kính không dùng mattít,
  • danh từ, da sơn,
  • giấy phép sử dụng bằng sáng chế, quyền sử dụng đặc quyền sáng chế,
  • độc quyền bằng sáng chế,
  • bằng sáng chế phần mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top