Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Culinary artist” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • Danh từ: (tôn giáo) người làm lễ rửa tội, người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh),...
  • / ´æris /, Danh từ: cạnh nhọn (bờ nóc nhà...), Xây dựng: cạnh nhọn, góc nhô, Kỹ thuật chung: cạnh, nẹp, gờ, sườn,...
  • Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất),
  • phản xạ mi,
  • mã hệ năm, mã ngũ phân,
  • trụ niệu,
  • đái dầm,
  • bệnh sán lá bàng quang,
  • vòng thể mi,
  • vòng mi,
  • khả năng kìm tiểu tiện, nhịn tiểu tiện,
  • rò niệu,
  • bí tiểu tiện,
  • / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, Cơ - Điện tử: trục ngõng, chốt...
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • Danh từ: nếp mi, thể mi, thể mi,
  • vành thể mi,
  • hạch (thần kinh) mi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top