Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dock ” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • hoa tiêu (ra vào) vũng tàu,
  • ngưỡng cửa ụ ( tàu, thuyền),
  • ống vào (dẫn hạt),
  • Danh từ: xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ụ cạn, ụ tàu khô, vũng sửa tàu (có thể làm khô),
  • Danh từ: kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra khỏi nước,
  • ụ nổi một tháp,
  • ụ nâng thủy lực,
  • sân bốc hàng, sàn chất tải, bến chất hàng, bến tàu,
  • ụ sử dụng theo thủy triều,
  • ụ cân bằng,
  • / ´dɔk¸gla:s /, danh từ, cốc vại (để nếm rượu vang),
  • thềm âu, nền âu,
  • cần trục âu tàu, cần trục ở ụ tàu,
  • ban chỉ đạo bến tàu,
  • bến cảng, vũng tàu, đà (tàu),
  • biên lai kho cảng,
  • cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng,
  • sự kiểm đếm (hàng) tại cầu cảng, sự kiểm đếm (hàng) đã dỡ khỏi tàu,
  • ụ nổi, bến tàu nổi,
  • ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top