Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dock ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng âu thuyền, khoang âu thuyền, khoang cửa cống, buồng âu, buông cửa van, khoang âu, dock-type lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, land lock chamber, buồng âu gần bờ
  • / ´dɔk¸dju:s /, như dockage,
  • / 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock),
  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • như dockize,
  • Idioms: to go into the dock, tàu vào bến
  • Phó từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy...
  • Thành Ngữ:, to be in dry dock, (hàng hải) đang được chữa
  • trạng thái khóa, exclusive allow-read lock state, trạng thái khóa riêng cho phép đọc, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ, shared-for-read lock state, trạng thái...
  • bre & name / 'pɔɪzənəs /, Tính từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm...
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • Nghĩa chuyên ngành: chương trình nghị sự, Từ đồng nghĩa: noun, agenda , calendar , docket , lineup , schedule , timetable
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • / ´trein¸feri /, Danh từ: phà xe lửa, Xây dựng: phà xe lửa, Kỹ thuật chung: phà đường sắt, train ferry dock, cầu phà đường...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • bộ dò hướng adcock, bộ tìm phương adcock,
  • / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ, nhiễm độc, sự nhiễm độc, sự nhiễm độc, blood poisoning, sự nhiễm độc...
  • sóng cô độc, sóng đơn độc, sóng đơn (độc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top