Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn delicate” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • / ´veli¸keit /, Động từ, cù, véo, co giật, máy,
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • Toán & tin: phân giới, định giới hạn,
  • / di´lini¸eit /, Ngoại động từ: vạch ra, mô tả, phác hoạ, Hình thái từ: Toán & tin: vẽ, mô tả, Xây...
  • / ´dju:plikit /, Danh tu: bn sao, vật ging hệt một vật khác, từ đng nghĩa, biên lai cầm đồ, Tính từ: gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống...
  • / ´plaikeit /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp, Kỹ thuật chung: uốn nếp,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • / ´di:vi¸eit /, Nội động từ: trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời, hình thái từ: Toán...
  • chế độ chuyên dụng,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top