Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn for” Tìm theo Từ (4.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.261 Kết quả)

  • dự trữ để đóng thuế,
  • Đèn soi thanh quản trẻ em,
  • giấy cho mượn đồ,
  • chịu trách nhiệm về thiệt hại,
  • máy thí nghiệm,
  • khuôn để đúc, khuôn đúc,
  • điểm nasdaq (national association of securities dealers auto-mated quotations) cho microsoft,
  • bảo chứng án phí do tòa quyết định, phí dự túc, phí dự tụng,
  • sự khóa sổ tạm để trả cổ tức,
  • Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • khoang hoặc bể trên tàu có thể hàn hay làm các công việc phát nhiệt khác mà không gặp nguy hiểm do các chất cháy nổ,
  • sự thuê suốt đời,
  • đấu thầu trái phiếu,
  • quyền sở hữu suốt đời,
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
  • dấu hiệu hội tụ,
  • sự kiểm nghiệm chất lượng,
  • thời gian phải hoàn thành,
  • sự cải tạo phù sa,
  • định giá di sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top