Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heroic” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • Tính từ: nửa hùng tráng nửa hài hước,
  • / ɛə´roubik /, Y học: ưa khí, Kỹ thuật chung: háo khí,
  • / ´ferik /, Tính từ: (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) ferric, (thuộc) sắt, Xây dựng: chứa sắt (iii), Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Danh từ: người ba tư, tiếng batư, Tính từ: thuộc batư,
  • bệnh sa sút trí tuệ sớm,
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • Ngoại động từ: tôn thành anh hùng, Nội động từ: làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng,
  • / 'hə:mit /, Danh từ: nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, Kinh tế: bánh qui có nho và hạt dẻ, Từ đồng nghĩa: noun, outside of...
  • (thuộc) thuyết hiệntượng cơ thể do bản năng,
  • làm khỏi, làm liền,
  • dạng sừng dạng giác mạc.,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • (thuộc) bì,
  • / ´siərik /, Tính từ: (văn học) (thuộc) trung quốc,
  • (thuộc) máu,
  • / ´herən /, Danh từ: (động vật học) con diệc,
  • / ´siərik /, Tính từ: (hoá học) có yếu tố xêri, Hóa học & vật liệu: seri,
  • thoát vị bụng,
  • thóat vị mắc phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top