Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn porter” Tìm theo Từ (1.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.255 Kết quả)

  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • mang chuyển,
  • / ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy sắp xếp (thư từ, bưu thiếp..), (kỹ thuật) máy sàng quặng, Toán...
  • công nhân bốc xếp hàng,
  • phòng ngủ, Danh từ: phòng ngủ (ở thư viện),
  • Danh từ: lợn thịt (lợn vỗ béo để lấy thịt),
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • Danh từ: người gác đêm, người trực đêm,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top