Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tightly” Tìm theo Từ (248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (248 Kết quả)

  • / ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động đúng
  • / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó từ: về đêm, đêm đêm, Từ đồng nghĩa:...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Phó từ: tươi sáng, sáng ngời, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'taitn /, Nội động từ: chặt, căng, khít lại, trở nên chặt chẽ hơn, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), Ngoại động từ: thắt chặt, siết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top