Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assoil” Tìm theo Từ (713) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (713 Kết quả)

  • / ə´sɔil /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tội,
  • / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt...
  • / 'wɔseil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu, (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi nhậu nhẹt, (từ cổ, nghĩa cổ) lễ mừng năm mới, (từ cổ, nghĩa cổ) bia hoặc...
  • Động từ: trèo xuống, tụt xuống, hình thái từ:,
  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
  • viết tắt, hội ( association)),
  • / ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi,
  • / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • chất thải trong quá trình nạo vét,
  • giao ngay kỳ tới,
  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • goòng thùng lật nhỏ,
  • bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực,
  • đất đá đào ra ở hầm,
  • đất đá đào ra ở hố móng,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top