Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fossil” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • hạch nhân hầu,
  • vật liệu phân hạch được,
  • đặc trách cột phiếm,
  • vạch kossel (phổ tia x),
  • hạch nhân lưỡi,
  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
  • hố, Danh từ, cũng .fosse: (quân sự) hào, kênh vận hà,
  • hố trụ,
  • hố gờ đối luântai,
  • hốnách,
  • hố thể kính,
  • hố gianlồi cầu,
  • hố mắt cá ngoài,
  • hố ròng rọc (của xương trán),
  • hố yên,
  • hố dưới đòn,
  • hố trên bàng quang,
  • hố ổ cối,
  • hố sọ trước,
  • hố chậu - lược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top