Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toe” Tìm theo Từ (16.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.309 Kết quả)

  • không được che chắn từ biển, thông ra biển,
  • giữ vững hối suất,
  • giữ vững thị trường, ổn định thị trường,
  • nâng giá, tăng giá,
  • giảm thấp sản lượng,
  • thao túng thị trường,
  • tây du ký,
  • chuyển sang trái,
  • nắm lấy cơ hội,
  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
  • Thành Ngữ:, to bit the pipe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện
  • Thành Ngữ:, to boss the show, quán xuyến mọi việc
  • Thành Ngữ:, to fit the bill, thích hợp với thực tế
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top