Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trolley” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • dây cần vẹt (xe điện), dây nuôi xe chạy điện (treo cao),
  • / ´trɔli /, như trolley,
  • xe chở bơ xuất xưởng,
  • buýt chạy điện,
  • xe đẩy chở hàng,
  • giá di chuyển giò di động,
  • xe đẩy hàng,
  • Danh từ: bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện và dây cáp điện trên cao),
  • sự vận chuyển bằng tàu điện,
  • palăng điện, palang điện,
  • thang treo trên xe rùa,
  • cần treo để chọc tiết súc vật,
  • xe tời, cần trục,
  • bánh càng đuôi,
  • ô-tô điện, Danh từ: Ô tô điện; xe điện bánh hơi (chạy bằng điện từ dây cáp điện trên cao truyền xuống),
  • băng tải (kiểu) ray treo, băng xe ray treo,
  • chốt chặn con lăn (trên đường treo),
  • hệ ôtô điện, hệ xe điện bánh lốp,
  • xe tời chai sữa,
  • palăng di chuyển bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top