Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vender” Tìm theo Từ (1.761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.761 Kết quả)

  • người buôn lậu, người tránh thuế, người trốn thuế,
  • / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán & tin: (máy tính ) bộ tìm, Hóa học & vật...
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
  • / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: trở ngại, Từ...
  • / ´tedə /, danh từ, người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô),
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • / ´venəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó), Danh từ: tình dục, Y học: giao hợp,
  • bỏ thầu xây cầu,
  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
  • nhà cung ứng máy tính,
  • cọc bảo vệ bến, cọc chắn,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đổi giống, bộ phối hợp cáp, bộ đảo đầu nối mạch,
  • sự bỏ tầu hợp cách,
  • tủ bán đá tự động,
  • người bán báo,
  • đấu giá một phần,
  • trát hai lớp, vữa trát hai lớp,
  • người cho vay còn lại, cuối cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top