Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Everything going” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • hồi suất hiện hành,
  • tin nhắn (tin báo) chiều đi,
  • Thành Ngữ:, to keep somebody going, giúp d? ai v? v?t ch?t (d? cho có th? s?ng du?c, làm an du?c...)
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • sự va chạm giữa các tàu biển,
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi
  • tập đoàn mỹ sản xuất đủ các thứ,
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top