Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a building” Tìm theo Từ (9.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.017 Kết quả)

  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • có dạng băng dài liên tục,
  • Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • tòa nhà,
  • dung tích một ngôi nhà,
  • bản dự kê giá xây một ngôi nhà,
  • mua hợp đồng cho thuê (nhà),
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • mua trâu vẽ bóng, xem thêm pig,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top