Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live on” Tìm theo Từ (6.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.466 Kết quả)

  • sự xử lý giao dịch trực tuyến,
  • Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
  • nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến,
  • tắc nghẽn hoạt động trên tuyến,
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • hệ thống máy tính trực tuyến,
  • kỹ thuật gỡ rối trực tuyến,
  • báo nhận phân phối trực tuyến,
  • tắc nghẽn hoạt động trên tuyến,
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
  • Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì
  • Idioms: to be live , on friendly , on good terms with sb, giao hảo thân thiết với người nào
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top