Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mad ” Tìm theo Từ (1.782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.782 Kết quả)

  • vật liệu xây dựng nhân tạo,
  • nguyên tố phóng xạ nhân tạo,
  • chất phóng xạ nhân tạo,
  • buồng khí hậu nhân tạo,
  • chấn động nhân tạo,
  • nguồn tạp âm nhân tạo, nguồn tiếng ồn nhân tạo,
  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • Idioms: to go mad, phát điên
  • prefíx. chỉ bệnh, rối loạn hay bất thường.,
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • see monoamine oxidase.,
  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
  • / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy.,
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
  • Chứng khoán: phân kỳ và hội tụ của đường trung bình di động, công cụ chỉ báo macd do gerald appel phát triển. Điều làm cho công cụ chỉ báo này hữu dụng đó là nó kết...
  • Y Sinh Nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc chính phủ.  
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top