Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One s its” Tìm theo Từ (5.945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.945 Kết quả)

  • độ rỗng,
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • quỹ đổi tiền (cho khác tiện dùng), tiền để đổi,
  • chứng thất điều friedreich,
  • hội chứng frohlich bệnh của phần dưới đồi của não bộ,
  • ngày nghỉ pháp định,
  • napton đỏ s,
  • quyền bảo lưu,
  • cần trục trên bến để xếp hàng lên tàu,
  • Nghĩa chuyên nghành: biểu thức được sử dụng để xác định hướng của chùm truyền khi hiện tượng khúc xạ xảy ra. biểu diễn toán học, nếu …,
  • vũng tàu an toàn (bão),
  • Danh từ, số nhiều s-o-b's: (viết tắt) của son of a bitch) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ chó đẻ,
  • chìa vặn cong,
  • biểu đồ s-n,
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • viêm tai giữa khí áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top