Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One s its” Tìm theo Từ (5.945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.945 Kết quả)

  • toàn bộ tài sản còn lại của người bị phá sản,
  • bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông,
  • hốc, lõm do gỉ,
  • ,
  • ,
  • (viết tắt) của .it .is:,
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • ,
  • / ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme),
  • kẹp tai hartmann, thẳng,
  • Kinh tế: viết tắt của motor turbine ship tàu chạy bằng động cơ tuabin,
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • (từ cổ) viết tắt của it is,
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
  • viết tắt: base transceiver station, trạm gốc thu phát,
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top