Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plant life” Tìm theo Từ (5.937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.937 Kết quả)

  • nhà máy vôi,
  • phẳng (tiền đề),
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • trạm đưa nước thải lên,
  • thiết bị tôi vôi,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • cáp nâng thang máy,
  • sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • súng bắn dây cứu,
  • mặt dọc tâm,
  • mặt dọc tâm,
  • đường hành trình,
  • mặt phẳng các dòng chảy,
  • mặt phẳng dòng chảy,
  • nhà máy (sản xuất) vôi,
  • mặt phẳng đường dòng,
  • kế hoạch 5 năm,
  • / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top