Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Portico. associatedwords lintel” Tìm theo Từ (3.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.532 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều porticos, porticoes: mái cổng (mái tạo thành cửa vào một toà nhà lớn), Nghĩa chuyên ngành:...
  • phần, đoạn,
  • lanhtô dầm cửa,
  • Cơ khí & công trình: đục mộng (gỗ), Kỹ thuật chung: khe mộng, khe nứt, đục lỗ mộng, đục mộng,...
  • / pə´raigou /, Danh từ: (y học) chứng hói, Y học: bệnh da đầu,
  • làm thông,
  • hàng cột hiên lẩn,
  • / 'pɔ:∫n /, Danh từ: phần chia, khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người), của hồi môn (của vợ hoặc chồng), số phận, định mệnh, Ngoại...
  • gây xơ chai , giống xơ chai,
  • Tính từ: thuộc vỏ não-tủy sống,
  • / pou´etiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thi pháp; luật thơ, thi học,
  • / pə´litikou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị,
  • liên quan vỏ não-tự động,
  • vỏ thượng thận,
  • tới vỏ não,
  • / pou´etik /, Tính từ: (thuộc ngữ) như poetical, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ, Kỹ thuật chung: nên thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • xoáy, chảy rối,
  • ravỏ não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top