Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Punter. associatedwords decoy” Tìm theo Từ (2.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.780 Kết quả)

  • bán lậu, bán lén,
  • Danh từ: người thích lùng mua sách quý,
  • bảo hiểm thợ săn,
  • giò săn, xúc xích săn,
  • / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội,
  • Danh từ: người đẩy tạ, người ném tạ,
  • Danh từ: trạm cứu hoả (ở mỏ),
  • dây chằng bìu,
  • Danh từ: người săn nô lệ,
  • / ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải),
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • người kiếm nhân tài,
  • người xin việc làm, người tìm việc,
  • / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • / dɔ:ntә /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top