Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sculls” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • như sculpture,
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / skʌl /, Danh từ: sọ, đầu lâu, Đầu óc, bộ óc, Cơ khí & công trình: tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò, Y học: sọ,...
  • / stʌl /, Danh từ: (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò, Kỹ thuật chung: đòn kê, trụ chống,
  • / ´kʌli /, danh từ, (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân,
  • cân ô tô,
  • cân lò xo,
  • cân pao,
  • cân định lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top