Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suit maker” Tìm theo Từ (887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (887 Kết quả)

  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • điệp Địa trung hải,
  • sự quét khe,
  • khe hở quét (vết âm thanh chụp trên phim),
  • khe khúc xạ,
  • tín hiệu dừng,
  • doi cát,
  • ánh xạ cắt,
  • đai ốc có rãnh xẻ,
  • miền cắt,
  • khe ngắm, rãnh ngắm,
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Thành Ngữ:, to suit one's book, hợp với ý nguyện của mình
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • tính từ, (pháp lý) thành niên, tự lập,
  • công tắc đóng-đóng,
  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • thị trường cổ phần,
  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top