Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unrulynotes raucous means unpleasantly loud and harsh or disturbing the public peace” Tìm theo Từ (9.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.633 Kết quả)

  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • Tính từ: có chủ ý,
  • nhớt kế kiểu phễu marsh,
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • dòng cát đá lở,
  • sự làm sạch cát sỏi,
  • khuôn cát-sét,
  • bê tông cát sỏi,
  • cát điểm sương, cát muối tiêu,
  • máy rải muối và cát,
  • xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát,
  • cà phê đỏ,
  • đậu hầm nhừ,
  • Thành Ngữ:, like beans, hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top