Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Valuenotes use amount with things that cannot be counted but number with things that can be countednumber is regularly used with count nouns” Tìm theo Từ (4.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.909 Kết quả)

  • số tiền phải trả, số tiền nợ,
  • số lượng được điều chỉnh,
  • số tiền thương lượng thanh toán,
  • số tiền tăng thêm,
  • số tiền tối thiểu, số lượng tối thiểu,
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • tổng số tiền đã thu,
  • số lượng đáng kể,
  • tổng số hàng ngày,
  • ngân khoản tích lũy, số tiền tính dồn,
  • số tiền bảo hiểm,
  • số tịnh, số thực, số tiền tịnh,
  • số tiền ghi trên phiếu, trên danh nghĩa,
  • số tiền lớn,
  • lượng vết,
  • tổng giá trị hợp đồng, số tiền hợp đồng, số tiền nhận thầu,
  • khoản chi phí,
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • số tiền được bảo hiểm,
  • số tiền cho vay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top