Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wagernotes a gamble noun is a risky act” Tìm theo Từ (10.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.117 Kết quả)

  • bảng phụ lục a, bảng a,
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng,
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • ,
  • cố định mẫu, một mẫu được “cố định” bằng cách thêm hóa chất có thể ngăn sự thay đổi của chỉ số chất lượng nước cần quan tâm trong mẫu thử trước khi thực hiện các đo đạc trong phòng...
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • lấy mẫu,
  • trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật,
  • đưa ra một đề nghị,
  • tách một bản kê,
  • bị rủi ro,
  • chấp nhận rủi ro nguy hiểm,
  • Idioms: to take a risk, làm liều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top