Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weather forecasting” Tìm theo Từ (3.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.457 Kết quả)

  • Danh từ: người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)
  • / ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nơi đến, Từ đồng...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình thở, máy thở, Cơ...
  • nồi hơi,
  • / ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ,
  • / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
  • Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình),...
  • / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, ôm lấy, Nội...
  • chịu được gió to,
  • / 'naiðə /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): không; không... này mà cũng không... kia, Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): neither... nor... không... mà cũng không,
  • đai da sống,
  • Danh từ: da thuộc để đóng giày,
  • như feather-head,
  • Danh từ: người dùng lông chim câu cá,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Danh từ: người làm đồ trang sức bằng lông chim,
  • Danh từ: sự khâu theo đường chữ chi, Đường khâu chữ chi, Động từ: khâu theo đường chữ chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top