Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dizzy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • / ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , dizzy , fuddle...
  • / ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brainless , dizzy , featherbrained , frivolous , giddy...
  • Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water , seltzer water , spring water
  • / ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fizzy orangeade, nước cam có ga, aerated...
  • / ´si:¸siknis /, Danh từ: chứng say sóng, Kỹ thuật chung: chứng say sóng, say sóng, Từ đồng nghĩa: noun, dizziness , mal de mer...
  • / ´dizi /, Tính từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...), quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt), Ngoại...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ´tizi /, Danh từ: (thông tục) tình trạng kích động, tình trạng bối rối, (từ lóng) sự lo lắng; sự nhặng xị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top