Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creepy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • past và past part của undercreep,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như virginia creeper,
  • độ rão, tính rão, trượt, vibration creepage, tính rão rung
  • / 'krɔ:li /, tính từ, (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò, Từ đồng nghĩa: adjective, creepy *
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • chống trôi, chống tự quay, anti-creep wire, vòng dây chống tự quay
  • / ´θripəni /, Tính từ: giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật), (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng, threepenny bit, đồng ba penni ( anh)
  • x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an ninh, x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening:...
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • lưới (chắn) màn hình, lưới chắn (đèn điện tử), lưới chắn, blue screen-grid, lưới chắn xanh lơ, screen grid tube, đèn có lưới chắn
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • screening plant,
  • vibrating screen,
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu, cao su trong làm đế giày, crếp, kếp, vải crếp, nhiễu, làm biến dạng, làm oằn, làm hỏng, crepe paper, giấy kếp
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • Thành Ngữ: màn hình rada, màn hình rađa, màn ra đa, radar screen, màn hiện sóng ra-đa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top