Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good vibrations” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.866) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vai'breiʃn /, Danh từ, số nhiều vibrations: sự rung động, sự chuyển động; sự làm rung động, sự làm chuyển động, (vật lý) sự lúc lắc, sự chuyển động, dao động, ( số...
  • sự dao động, sự rung, reversal of vibrations, sự dao động đan dấu
  • năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không
  • dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental mode of vibration, dạng dao động cơ bản, natural mode of vibration, dạng dao động...
  • khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, vibration-absorbing capacity, khả năng hấp thụ (làm...
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hoà, forced harmonic vibration, dao động điều hòa cưỡng bức
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • / vaibz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn tăng rung, (thông tục) sự rung cảm (như) vibration,
  • sự rung tự do, dao động tự do, sự dao động tự do, mode of free vibration, dạng dao động tự do
  • Danh từ: cấu trúc sợi, thớ, Toán & tin: sự phân thớ, local fibration, phân thớ địa phương, regular fibration,...
  • dao động tự nhiên, tự nhiên, dao động riêng, sự dao động riêng, dao động tự do, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • tần số dao động, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • chu kỳ dao động, chu kỳ dao động, damped period ( ofvibration ), chu kỳ dao động tắt dần
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top