Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kipe” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ghế hạng thương gia (máy bay), xem thêm: travel class: http://en.wikipedia.org/wiki/travel_class,
  • Danh từ: vành đai kuiper, vành đai kuiper là các vật thể của hệ mặt trời nằm trải rộng từ phạm vi quỹ đạo của hải vương tinh (khoảng 30 au) tới 44 au từ phía mặt trời,...
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • / ´baiped /, Tính từ + Cách viết khác : ( .bipedal) /bai'pedl/: có hai chân (động vật), Danh từ: Động vật hai chân,
  • thùng kíp lật, thùng kiểu lật nghiêng (để đổ cả hai bên), thùng kíp, thùng lật,
  • thang máy kiểu thùng kíp,
  • / ´tʃipən¸deil /, Danh từ: kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở anh),
  • / ´nɔn¸sʌtʃ /, Danh từ: người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp, (thực vật học) cây linh lăng hoa bia,
  • (hoặc crane skip) gàu máy trục kiểu tháp,
  • phụ tùng (của) ca, phụ kiện (của) ca, kíp,
  • máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu máy rung
  • compa cố định, fixed caliper disk brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • compa cố định, fixed calliper disc brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • tổ máy kết đông, pipe freezer (unit), tổ máy kết đông kiểu ống, thermoelectric freezer unit, tổ máy kết đông nhiệt điện
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • Danh từ: (toán học) hyperboloit, hipeboloit, mặt hipeboloit, conjugate hyperboloid, hipeboloit liên hợp, hyperboloid of one sheet ( oftwo sheets ), hipeboloit...
  • Danh từ: hàm hipebon, hàm hiperbolic, hàm hipebolic,
  • hipeboloit tròn xoay, hipebônloit tròn xoay, mặt hipeboloit tròn xoay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top