Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stabilitate” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
  • / ,steibəlai'zei∫n /, như stabilization,
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • ổn định tiền tệ, sự ổn định tiền tệ, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
  • / hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội động từ: chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở...
  • cơ chế ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top