Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To come near to sth doing sth” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • Thành Ngữ:, to hear/see the last of sb/sth, nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • Thành Ngữ:, to fall/come into line with sb/sth, làm theo ai/cái gì
  • / ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước), Từ đồng nghĩa:...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unearned income, thu nhập không làm...
  • Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một phần mười
  • / kɔ´linjə /, Tính từ, cũng .colinear: (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến, Toán & tin: cộng tuyến,
  • Thành Ngữ:, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top